Characters remaining: 500/500
Translation

hội thoại

Academic
Friendly

Từ "hội thoại" trong tiếng Việt có nghĩaviệc nói chuyện, trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người với nhau. Đây hoạt động giao tiếp rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, giúp mọi người trao đổi ý kiến, cảm xúc, thông tin.

Định nghĩa:
  • Hội thoại: cuộc trò chuyện giữa hai hay nhiều người, thường mang tính chất thân mật sự tương tác giữa các bên.
dụ sử dụng:
  1. Hội thoại trong cuộc sống hàng ngày:

    • Hai người bạn gặp nhau nói chuyện về công việc, cuộc sống: "Hôm nay chúng ta có thể một hội thoại thú vị về những điều mới mẻ trong công việc của mình."
  2. Hội thoại trong lớp học:

    • Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia vào hội thoại để cải thiện kỹ năng nói: "Hãy thực hành hội thoại với bạn bên cạnh để nâng cao khả năng giao tiếp."
  3. Hội thoại nâng cao:

    • Trong một cuộc họp, các thành viên trao đổi ý kiến về một dự án: "Cuộc hội thoại giữa các bộ phận đã giúp chúng ta tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án."
Các biến thể của từ:
  • Hội thoại có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Hội thoại nhóm: Cuộc trò chuyện giữa nhiều người.
    • Hội thoại trực tuyến: Cuộc trò chuyện qua Internet, có thể thông qua video hoặc chat.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đối thoại: Cũng có nghĩacuộc trò chuyện giữa hai người, nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.
  • Trao đổi: Từ này chỉ việc chia sẻ thông tin, ý kiến, không nhất thiết phải một cuộc hội thoại.
Cách sử dụng:
  • "Hội thoại" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thân mật đến trang trọng.
  • Trong ngữ cảnh học tập, "hội thoại" thường chỉ việc luyện tập giao tiếp.
  • Trong ngữ cảnh công việc, "hội thoại" có thể được dùng để mô tả việc trao đổi ý kiến trong các cuộc họp.
Nghĩa khác:
  • Tùy theo ngữ cảnh, "hội thoại" cũng có thể được hiểu một hình thức giao tiếp văn bản hoặc âm thanh (như trong các phần mềm chat).
  1. Nói chuyện với nhau: Hội thoại bằng tiếng Trung Hoa.

Comments and discussion on the word "hội thoại"